Có 1 kết quả:
真心 zhēn xīn ㄓㄣ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sincere
(2) heartfelt
(3) CL:片[pian4]
(2) heartfelt
(3) CL:片[pian4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0